• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tráng lệ, huy hoàng===== =====Uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ===== =====Hùng vĩ, n...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">mə'ʤestik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    10:14, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /mə'ʤestik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tráng lệ, huy hoàng
    Uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ
    Hùng vĩ, nghiêm trang, trang trọng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nguy nga

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đồ sộ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Regal, dignified, grand, imperial, royal, noble, lordly,lofty, elevated, exalted, glorious, magnificent, monumental,impressive, striking, imposing, awesome, splendid, marvellous,kingly, queenly, princely: With majestic ceremony, theprocession entered the cathedral.
    Pompous, supercilious,disdainful, superior, arrogant, haughty, magisterial, imperious,grandiose, affected: She dismissed him with a majestic wave ofher hand.

    Oxford

    Adj.

    Showing majesty; stately and dignified; grand, imposing.
    Majestically adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X