• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tráng lệ, huy hoàng===== =====Uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ===== =====Hùng vĩ, n...)
    So với sau →

    05:30, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tráng lệ, huy hoàng
    Uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ
    Hùng vĩ, nghiêm trang, trang trọng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nguy nga

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đồ sộ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Regal, dignified, grand, imperial, royal, noble, lordly,lofty, elevated, exalted, glorious, magnificent, monumental,impressive, striking, imposing, awesome, splendid, marvellous,kingly, queenly, princely: With majestic ceremony, theprocession entered the cathedral.
    Pompous, supercilious,disdainful, superior, arrogant, haughty, magisterial, imperious,grandiose, affected: She dismissed him with a majestic wave ofher hand.

    Oxford

    Adj.

    Showing majesty; stately and dignified; grand, imposing.
    Majestically adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X