• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời===== ===Tính từ=== =====Dùng tạm thời, thay thế tạm thời===== == ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'meikʃift</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:16, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /'meikʃift/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời

    Tính từ

    Dùng tạm thời, thay thế tạm thời

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    đồ tự chế

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Temporary, stopgap, expedient, emergency, temporary,jury-rigged, improvised, tentative, stand-by, slapdash: We wereable to fashion a makeshift rudder out of an oar.
    N.
    Stopgap, expedient, improvisation, substitute: Theheater broke down and we had to get along with a makeshift.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. temporary; serving for the time being (amakeshift arrangement).
    N. a temporary substitute or device.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X