• Revision as of 05:51, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời

    Tính từ

    Dùng tạm thời, thay thế tạm thời

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    đồ tự chế

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Temporary, stopgap, expedient, emergency, temporary,jury-rigged, improvised, tentative, stand-by, slapdash: We wereable to fashion a makeshift rudder out of an oar.
    N.
    Stopgap, expedient, improvisation, substitute: Theheater broke down and we had to get along with a makeshift.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. temporary; serving for the time being (amakeshift arrangement).
    N. a temporary substitute or device.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X