• Revision as of 05:28, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời chửi rủa, lời nguyền rủa, lời chửi bới

    Oxford

    N.

    A curse.
    The utterance of a curse.
    Maledictive adj.maledictory adj. [ME f. L maledictio f. maledicere speak evilof f. male ill + dicere dict- speak]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X