• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái vồ===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====búa cày===== =====búa đầu gỗ=====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'m&#230;lit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    20:09, ngày 26 tháng 2 năm 2008

    /'mælit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái vồ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    búa cày
    búa đầu gỗ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cái búa gỗ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    búa gỗ
    dùi đục

    Oxford

    N.

    A hammer, usu. of wood.
    A long-handled wooden hammerfor striking a croquet or polo ball. [ME f. OF maillet f.mailler to hammer f. mail hammer f. L malleus]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X