• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tham khảo chung)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´mæml</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 29: Dòng 28:
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    *[http://biotech.icmb.utexas.edu/search/dict-search.html mammal] : life science dictionary
    *[http://biotech.icmb.utexas.edu/search/dict-search.html mammal] : life science dictionary
     +
    [[Category:Y Sinh]]

    08:50, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /´mæml/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) loài động vật có vú; loài hữu nhũ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc động vật có vú

    Oxford

    N.

    Any vertebrate of the class Mammalia, usu. a warm-bloodedquadruped with hair or fur, the females of which possessmilk-secreting mammae for the nourishment of the young, andincluding human beings, dogs, rabbits, whales, etc.
    Mammalianadj. & n. mammalogy n. [mod.L mammalia neut. pl. of L mammalis(as MAMMA(2))]

    Tham khảo chung

    • mammal : Corporateinformation
    • mammal : Chlorine Online
    • mammal : life science dictionary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X