• Revision as of 10:34, ngày 27 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck 107 (Thảo luận | đóng góp)
    /'mændərin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quan lại
    Người quan liêu
    ( Mandarin) ngôn ngữ tiêu chuẩn chính thức của Trung quốc; tiếng phổ thông; tiếng quan thoại
    Như mandarin duck
    Như mandarin orange

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X