• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự biểu lộ, sự biểu thị===== =====Cuộc biểu tình, cuộc thị uy===== =====Sự hiện hình (hồn ma)===== == T...)
    So với sau →

    18:31, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự biểu lộ, sự biểu thị
    Cuộc biểu tình, cuộc thị uy
    Sự hiện hình (hồn ma)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự biểu hiện
    sự biểu lộ
    sự xuất hiện

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Display, exhibition, demonstration, show, disclosure,appearance, exposure, presentation, sign, indication, mark,expression, example, instance; declaration, avowal, publication,announcement: The police feared that the crime wave was amanifestation of civil unrest. The first manifestation ofthought is speech.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X