-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự biểu lộ, sự biểu thị===== =====Cuộc biểu tình, cuộc thị uy===== =====Sự hiện hình (hồn ma)===== == T...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">,mænifes'teiʃn</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==03:24, ngày 5 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Display, exhibition, demonstration, show, disclosure,appearance, exposure, presentation, sign, indication, mark,expression, example, instance; declaration, avowal, publication,announcement: The police feared that the crime wave was amanifestation of civil unrest. The first manifestation ofthought is speech.
Tham khảo chung
- manifestation : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ