• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tác phẩm lớn; kiệt tác===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====kiệt tác===== =====tuyệt t...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'mɑ:stəpi:s</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:17, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'mɑ:stəpi:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tác phẩm lớn; kiệt tác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kiệt tác
    tuyệt tác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Master-work, magnum opus, chef-doeuvre, tour de force,jewel, work of art, work of genius, piŠce de r‚sistance: Amonghis many fine paintings, I consider this his masterpiece.

    Oxford

    N.

    An outstanding piece of artistry or workmanship.
    Aperson's best work.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X