• Revision as of 07:17, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'mɑ:stəpi:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tác phẩm lớn; kiệt tác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kiệt tác
    tuyệt tác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Master-work, magnum opus, chef-doeuvre, tour de force,jewel, work of art, work of genius, piŠce de r‚sistance: Amonghis many fine paintings, I consider this his masterpiece.

    Oxford

    N.

    An outstanding piece of artistry or workmanship.
    Aperson's best work.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X