• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vô nghĩa===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====vô nghĩa===== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">miː.nɪŋ.ləs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    14:09, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /miː.nɪŋ.ləs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô nghĩa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vô nghĩa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Empty, hollow, vacuous, unsubstantial, absurd, silly,foolish, fatuous, asinine, ridiculous, preposterous,nonsensical: He gave some meaningless excuse for havingforgotten the appointment. This gibberish is entirelymeaningless to me. 2 ineffective, ineffectual, inefficacious,bootless, unavailing, to no avail, trivial, nugatory, trifling,puny, paltry, worthless, not worth anything or a straw or a rap,valueless, inconsequential, unimportant, of no moment,insubstantial, vain, pointless, senseless, purposeless,undirected, irrelevant, insignificant: Considering the enemyforces, anything we could do would be meaningless.

    Oxford

    Adj.

    Having no meaning or significance.
    Meaninglessly adv.meaninglessness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X