• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mêlanin, hắc tố===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hắc tố===== =====melamin...)
    n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,melənin</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:32, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /,melənin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mêlanin, hắc tố

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hắc tố
    melamin
    sắc tố đen

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sắc tố màu nâu đậm tới đen

    Oxford

    N.

    A dark-brown to black pigment occurring in the hair, skin,and iris of the eye, that is responsible for tanning of the skinwhen exposed to sunlight. [Gk melas melanos black + -IN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X