• Revision as of 08:11, ngày 14 tháng 10 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /¸meltə´biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính có thể tan, tính có thể nấu chảy

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tính nóng chảy, khả năng nấu chảy

    Cơ - Điện tử

    Tính nóng chảy, khả năng nấu chảy

    Cơ khí & công trình

    độ nóng chảy

    Kỹ thuật chung

    =====tính nóng chảy=====

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X