• Revision as of 00:42, ngày 27 tháng 6 năm 2008 by Dunghp76 (Thảo luận | đóng góp)
    /men'teiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trạng thái tâm lý, quá trình tâm lý; tâm trạng

    Oxford

    N.

    Mental action.
    State of mind. [L mens -ntis mind]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X