-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Thông dụng == ===Danh từ=== ====Vật liệu mao quản trung bình(Mesoporous material), có kích thước từ 2 đến 50 nm. Ví dụ: silica, alumina (nhôm oxit)===== ...)(→Vật liệu mao quản trung bình(Mesoporous material), có kích thước từ 2 đến 50 nm. Ví dụ: silica, alumina (nhôm oxit)=)
Dòng 1: Dòng 1: == Thông dụng ==== Thông dụng =====Danh từ======Danh từ===- ====Vật liệu mao quản trung bình(Mesoporous material), có kích thước từ 2 đến 50 nm. Ví dụ: silica, alumina (nhôm oxit)=====+ =====Vật liệu mao quản trung bình(Mesoporous material), có kích thước từ 2 đến 50 nm.=====+ :: Ví dụ: silica, alumina (nhôm oxit)- Category: Thông dụng ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ