• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .metamorphoses=== =====Sự biến hình, sự biến hoá===== =====(sinh vật học) sự biến thái===== == Từ điển...)
    So với sau →

    18:19, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .metamorphoses

    Sự biến hình, sự biến hoá
    (sinh vật học) sự biến thái

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự biến chuyển

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự biến thái

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự biến hình

    Oxford

    N.

    (pl. metamorphoses) 1 a change of form (by natural orsupernatural means).
    A changed form.
    A change ofcharacter, conditions, etc.
    Zool. the transformation betweenan immature form and an adult form, e.g. from a pupa to aninsect, or from a tadpole to a frog. [L f. Gk metamorphosis f.metamorphoo transform (as META-, morphoo f. morphe form)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X