• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .metamorphoses=== =====Sự biến hình, sự biến hoá===== =====(sinh vật học) sự biến thái===== == Từ điển...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,metə'mɔ:fəsis</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:19, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /,metə'mɔ:fəsis/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .metamorphoses

    Sự biến hình, sự biến hoá
    (sinh vật học) sự biến thái

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự biến chuyển

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự biến thái

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự biến hình

    Oxford

    N.

    (pl. metamorphoses) 1 a change of form (by natural orsupernatural means).
    A changed form.
    A change ofcharacter, conditions, etc.
    Zool. the transformation betweenan immature form and an adult form, e.g. from a pupa to aninsect, or from a tadpole to a frog. [L f. Gk metamorphosis f.metamorphoo transform (as META-, morphoo f. morphe form)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X