• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(y học) có tính cách di căn; di căn===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thuộc di căn===== ==...)
    Dòng 20: Dòng 20:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=metastatic metastatic] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=metastatic metastatic] : Corporateinformation
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
     +
    ==Y Sinh==
     +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
    =====tính chất di căn=====
     +
     +
     +
    [[Category:Y Sinh]]

    08:41, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) có tính cách di căn; di căn

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc di căn

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    tính chất di căn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X