• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hoàng đế Nhật Bản; Thiên hoàng===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -os) hist. the emperor of Japan. [Jap. f....)
    (Thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">mi'kɑ:dou</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:39, ngày 30 tháng 8 năm 2008

    /mi'kɑ:dou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hoàng đế Nhật Bản; Thiên hoàng

    Oxford

    N.

    (pl. -os) hist. the emperor of Japan. [Jap. f. mi august+ kado door]

    Tham khảo chung

    • mikado : National Weather Service
    • mikado : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X