• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tỷ (một nghìn triệu)===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====một tỷ (109)===== == Từ đi...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'miljɑ:d</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:17, ngày 29 tháng 12 năm 2007

    /'miljɑ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tỷ (một nghìn triệu)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    một tỷ (109)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nghìn triệu
    một tỷ

    Oxford

    N.

    Brit. one thousand million. °Now largely superseded bybillion. [F f. mille thousand]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X