-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Xem misusage ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Misapplication, misusage, misappropriation, misempl...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'mis'ju:s</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:26, ngày 16 tháng 2 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Misapplication, misusage, misappropriation, misemployment,diverting, diversion, perverting, perversion: He was accused ofthe misuse of public funds for his personal gain. 2 misusage,abuse, corruption, solecism, malapropism, barbarism,catachresis, ungrammaticality, infelicity: His misuses ofEnglish have made him a laughing-stock.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ