• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác mollusk ===Danh từ=== =====(động vật học) động vật thân mềm===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngàn...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'m&#596;l&#601;sk</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    20:08, ngày 26 tháng 2 năm 2008

    /'mɔləsk/

    Thông dụng

    Cách viết khác mollusk

    Danh từ

    (động vật học) động vật thân mềm

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thể mềm, nhuyễn thể

    Oxford

    N.

    (US mollusk) any invertebrate of the phylum Mollusca, with asoft body and usu. a hard shell, including limpets, snails,cuttlefish, oysters, mussels, etc.
    Molluscan adj. molluscoidadj. molluscous adj. [mod.L mollusca neut. pl. of L molluscusf. mollis soft]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X