• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa)
    (ví dụ)
    Dòng 7: Dòng 7:
    =====có sức thuyết phục=====
    =====có sức thuyết phục=====
     +
    a motivational speaker
    -
    a motivational speaker
    +
    diễn giả, người thuyết giảng
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    diễn giả, người thuyết giảng
    +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    11:06, ngày 11 tháng 9 năm 2008

    /,məu.ti’vei.∫nəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (Thường đứng trước danh từ)

    có sức thuyết phục

    a motivational speaker

    diễn giả, người thuyết giảng

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Oxford

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X