• (Khác biệt giữa các bản)
    (ví dụ)
    (g)
    Dòng 3: Dòng 3:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    (Thường đứng trước danh từ)
     
    =====có sức thuyết phục=====
    =====có sức thuyết phục=====
    -
    a motivational speaker
    +
    ::[[a]] [[motivational]] [[speaker]]
     +
     
     +
    ::diễn giả, người thuyết giảng
    -
    diễn giả, người thuyết giảng
     
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    02:52, ngày 12 tháng 9 năm 2008

    /,məu.ti’vei.∫nəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    có sức thuyết phục
    a motivational speaker
    diễn giả, người thuyết giảng


    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Oxford

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X