• Revision as of 10:58, ngày 11 tháng 9 năm 2008 by Rnd (Thảo luận | đóng góp)

    /,məu.ti’vei.∫nəl/

    Tính từ (Thường đứng trước danh từ)

    có thuyết phục

    a motivational speaker diễn giả, người thuyết giảng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X