• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    (sua phien am)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    {mʌdgɑ:k}
    +
    =====/'''<font color="red">mʌdgɑ:k</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 13:
    == Ô tô==
    == Ô tô==
    -
    +
     
    -
    =====thanh cản va=====
    +
    =====thanh cản va=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====tấm chắn bùn=====
    +
    =====tấm chắn bùn=====
    -
    =====vè chắn bùn=====
    +
    =====vè chắn bùn=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 34: Dòng 34:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mudguard mudguard] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mudguard mudguard] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Ô tô]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    08:17, ngày 11 tháng 12 năm 2008

    /mʌdgɑ:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái chắn bùn

    Ô tô

    thanh cản va

    Kỹ thuật chung

    tấm chắn bùn
    vè chắn bùn

    Oxford

    N.

    A curved strip or cover over a wheel of a bicycle or motorcycle to reduce the amount of mud etc. thrown up from the road.

    Xây dựng

    cái chắn bùn, cánh chắn bùn, tấm chắn bùn

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X