• Revision as of 08:17, ngày 11 tháng 12 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /mʌdgɑ:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái chắn bùn

    Ô tô

    thanh cản va

    Kỹ thuật chung

    tấm chắn bùn
    vè chắn bùn

    Oxford

    N.

    A curved strip or cover over a wheel of a bicycle or motorcycle to reduce the amount of mud etc. thrown up from the road.

    Xây dựng

    cái chắn bùn, cánh chắn bùn, tấm chắn bùn

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X