• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kẻ giết người===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====kẻ sát nhân===== ==Từ điển đồn...)
    So với sau →

    16:47, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ giết người

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kẻ sát nhân

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Murderess, killer, slayer, assassin, homicide, cutthroat,liquidator, executioner, butcher, Slang hit man: The policehave arrested someone they are certain is the murderer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X