• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kẻ giết người===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====kẻ sát nhân===== ==Từ điển đồn...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'mə:dərə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:13, ngày 15 tháng 6 năm 2008

    /'mə:dərə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ giết người

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kẻ sát nhân

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Murderess, killer, slayer, assassin, homicide, cutthroat,liquidator, executioner, butcher, Slang hit man: The policehave arrested someone they are certain is the murderer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X