• Revision as of 16:47, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ giết người

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kẻ sát nhân

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Murderess, killer, slayer, assassin, homicide, cutthroat,liquidator, executioner, butcher, Slang hit man: The policehave arrested someone they are certain is the murderer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X