• Revision as of 07:13, ngày 15 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'mə:dərə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ giết người

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kẻ sát nhân

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Murderess, killer, slayer, assassin, homicide, cutthroat,liquidator, executioner, butcher, Slang hit man: The policehave arrested someone they are certain is the murderer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X