• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">mai´oupiə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:59, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /mai´oupiə/

    Thông dụng

    Cách viết khác myopy

    Danh từ

    Tật cận thị

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cận thị

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    tật cận thị

    Oxford

    N.

    Short-sightedness.
    Lack of imagination or intellectualinsight.
    Myopic adj. myopically adv. [mod.L (as MYOPE)]

    Tham khảo chung

    • myopia : Corporateinformation

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    cận thị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X