• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thần bí, huyền bí===== =====Khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj....)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">mis'tiəriəs</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:13, ngày 29 tháng 12 năm 2007

    /mis'tiəriəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thần bí, huyền bí
    Khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Puzzling, enigmatic, baffling, insoluble, unsolvable,bewildering, confounding, confusing, perplexing, mystifying,weird, bizarre, strange, uncanny, curious: A mysterious forcemakes the saucer rise off the ground and fly at incrediblespeeds. 2 cryptic, arcane, secret, inscrutable, covert, hidden,furtive, unclear, dark, concealed, occult, inexplicable,incomprehensible, mystic(al), unknown, unfathomable, mystical,recondite, abstruse: It is mysterious how the agencyaccomplishes its ends.

    Oxford

    Adj.

    Full of or wrapped in mystery.
    (of a person)delighting in mystery.
    Mysteriously adv. mysteriousness n.[F myst‚rieux f. mystŠre f. OF (as MYSTERY(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X