• Revision as of 05:49, ngày 27 tháng 12 năm 2007 by Jasmine (Thảo luận | đóng góp)
    /,miθə'meinjə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng thích cường điệu, chứng thích nói ngoa, chứng thích nói điêu

    Oxford

    N.

    An abnormal tendency to exaggerate or tell lies.
    Mythomaniac n. & adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X