• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ (từ lóng)=== =====Tóm cổ===== =====Bắt được quả tang===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V.=== ====...)
    (đóng góp từ Nab tại CĐ Kinhteđóng góp từ Nab tại CĐ Kythuat)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">næb</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 33: Dòng 32:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=nab nab] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=nab nab] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=nab nab] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=nab nab] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    22:19, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /næb/

    Thông dụng

    Ngoại động từ (từ lóng)

    Tóm cổ
    Bắt được quả tang

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Catch, capture, arrest, put or place under arrest, seize,apprehend, pick up, bring in, take into custody, Colloq pinch,collar, run in, nail, Brit nick: They finally nabbed that catburglar in Hampstead.

    Oxford

    V.tr.

    (nabbed, nabbing) sl.
    Arrest; catch in wrongdoing.
    Seize, grab. [17th c., also napp, as in KIDNAP: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • nab : National Weather Service
    • nab : Corporateinformation
    • nab : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X