• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sử học) quan thái thú ở ấn-độ===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Hist. a Muslim official or governor under the ...)
    (đóng góp từ Nabob tại CĐ Kinhteđóng góp từ Nabob tại CĐ Kythuat)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'næbɔb</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 21:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=nabob nabob] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=nabob nabob] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=nabob nabob] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=nabob nabob] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    22:20, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /'næbɔb/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) quan thái thú ở ấn-độ

    Oxford

    N.

    Hist. a Muslim official or governor under the Mughalempire.
    (formerly) a conspicuously wealthy person, esp. onereturned from India with a fortune. [Port. nababo or Sp.nabab, f. Urdu (as NAWAB)]

    Tham khảo chung

    • nabob : National Weather Service
    • nabob : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X