• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Màu đỏ tươi===== =====Vải đỏ; nhiễu đỏ===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A bright orange-red colour. [F, p...)
    (đóng góp từ Nacarat tại CĐ Kinhteđóng góp từ Nacarat tại CĐ Kythuat)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'nækəræt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 16:
    =====A bright orange-red colour. [F, perh. f. Sp. & Port.nacardo (nacar NACRE)]=====
    =====A bright orange-red colour. [F, perh. f. Sp. & Port.nacardo (nacar NACRE)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    22:23, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /'nækəræt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Màu đỏ tươi
    Vải đỏ; nhiễu đỏ

    Oxford

    N.

    A bright orange-red colour. [F, perh. f. Sp. & Port.nacardo (nacar NACRE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X