• Revision as of 22:23, ngày 25 tháng 5 năm 2008 by Kareftu (Thảo luận | đóng góp)
    /'nækəræt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Màu đỏ tươi
    Vải đỏ; nhiễu đỏ

    Oxford

    N.

    A bright orange-red colour. [F, perh. f. Sp. & Port.nacardo (nacar NACRE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X