-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ ( số nhiều nachos)=== =====Bánh khoai tây rán===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -os) (usu. in pl.) a tortilla chip, usu...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">nætʃ.əʊ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==09:21, ngày 25 tháng 5 năm 2008
Tham khảo chung
- nacho : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ