• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ ( số nhiều nachos)=== =====Bánh khoai tây rán===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -os) (usu. in pl.) a tortilla chip, usu...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">nætʃ.əʊ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:21, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /nætʃ.əʊ/

    Thông dụng

    Danh từ ( số nhiều nachos)

    Bánh khoai tây rán

    Oxford

    N.

    (pl. -os) (usu. in pl.) a tortilla chip, usu. topped withmelted cheese and spices etc. [20th c.: orig. uncert.]

    Tham khảo chung

    • nacho : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X