• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nữ thuỷ thần (thần thoại Hy lạp) ( (cũng) water-nymph)===== =====(thực vật học) rong từ===== ==Từ điển Oxfo...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'naiæd</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:23, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /'naiæd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nữ thuỷ thần (thần thoại Hy lạp) ( (cũng) water-nymph)
    (thực vật học) rong từ

    Oxford

    N.

    (pl. naiads or -des) 1 Mythol. a water-nymph.
    The larvaof a dragonfly etc.
    Any aquatic plant of the genus Najas,with narrow leaves and small flowers. [L Na‹as Na‹ad- f. GkNaias -ados f. nao flow]

    Tham khảo chung

    • naiad : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X