• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ (thông tục)=== Cách viết khác nance =====Người ẻo lả như đàn bà===== =====Người tình dục đồng giới===== ===T...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'nænsi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:46, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /'nænsi/

    Thông dụng

    Danh từ (thông tục)

    Cách viết khác nance

    Người ẻo lả như đàn bà
    Người tình dục đồng giới

    Tính từ (thông tục)

    Ẻo lả như đàn bà (đàn ông, con trai)
    Tình dục đồng giới

    Oxford

    N. & adj.

    (also nance) sl.
    N. (pl. -ies) (in full nancyboy) an effeminate man, esp. a homosexual.
    Adj. effeminate.[pet-form of the name Ann]

    Tham khảo chung

    • nancy : National Weather Service
    • nancy : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X