• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác nankin ===Danh từ=== =====Vải trúc bâu Nam kinh===== =====( số nhiều) quần trúc bâu Nam kinh===== =====Màu vàng nh...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">næη'ki:n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:48, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /næη'ki:n/

    Thông dụng

    Cách viết khác nankin

    Danh từ

    Vải trúc bâu Nam kinh
    ( số nhiều) quần trúc bâu Nam kinh
    Màu vàng nhạt

    Oxford

    N.

    A yellowish cotton cloth.
    A yellowish buff colour.
    (in pl.) trousers of nankeen. [Nankin(g) in China, where orig.made]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X