• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người giữ trẻ, bà vú, vú em===== ==Từ điển Oxford== ===N. & v.=== =====N. (pl. -ies) 1 a a child's nurse. b an undu...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'næni</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:48, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /'næni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người giữ trẻ, bà vú, vú em

    Oxford

    N. & v.

    N. (pl. -ies) 1 a a child's nurse. b an undulyprotective person, institution, etc. (the nanny State).
    =NAN.
    (in full nanny-goat) a female goat.
    V.tr. (-ies,-ied) be unduly protective towards. [formed as NANCY]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X