• Revision as of 04:03, ngày 12 tháng 1 năm 2009 by 116.98.1.90 (Thảo luận)
    /'næplis/

    Thông dụng

    Tính từ
    Không có tuyết (hàng vải)

    Noun

    the short fuzzy ends of fibers on the surface of cloth
    drawn up in napping.
    any downy coating
    as on plants.

    Verb (used with object)

    to raise a nap on.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X