• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====Danh từ=====
    =====Danh từ=====
    =====Người tự yêu mình; người quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình=====
    =====Người tự yêu mình; người quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
     
    -
    ===Noun===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====inordinate fascination with oneself; excessive self-love; vanity.=====
    +
    -
    =====Psychoanalysis . erotic gratification derived from admiration of one's own physical or mental attributes=====
    +
    -
    : being a normal condition at the infantile level of personality development.
    +
    -
    ===Synonyms===
    +
    -
    =====noun=====
    +
    -
    :[[egocentric]] , [[egoist]] , [[egomaniac]]
    +

    09:00, ngày 13 tháng 1 năm 2009

    /nɑ:'sisist/

    Thông dụng

    Danh từ
    Người tự yêu mình; người quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X