• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây cam tùng===== =====Chất thơm cam tùng===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Any of various plant...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">nɑ:d</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    03:21, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /nɑ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây cam tùng
    Chất thơm cam tùng

    Oxford

    N.

    Any of various plants yielding an aromatic balsam used bythe ancients.
    = SPIKENARD. [ME f. L nardus f. Gk nardos f.Semitic word]

    Tham khảo chung

    • nard : National Weather Service
    • nard : amsglossary
    • nard : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X