• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người kể chuyện, người tường thuật===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Reporter, storytelle...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">næ'reitə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    06:56, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /næ'reitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người kể chuyện, người tường thuật

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Reporter, storyteller, raconteur, taleteller, teller oftales, anecdotist or anecdotalist, relator, annalist,chronicler, describer, author; voice-over: We sat spellboundwaiting for the narrator to continue.

    Oxford

    N.

    An actor, announcer, etc. who delivers a commentary in afilm, broadcast, etc.
    A person who narrates. [L (asNARRATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X