• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====Viết tắt===== =====Tổ chức minh ước Bắc Đại Tây Dương ( North Atlantic Treaty Organization)===== ==Từ điển Oxford== ===Abbr.=...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'nætou</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:10, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'nætou/

    Thông dụng

    Viết tắt
    Tổ chức minh ước Bắc Đại Tây Dương ( North Atlantic Treaty Organization)

    Oxford

    Abbr.

    (also Nato) North Atlantic Treaty Organization.

    Tham khảo chung

    • nato : National Weather Service
    • nato : amsglossary
    • nato : Corporateinformation
    • nato : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X